Có 2 kết quả:

招風惹草 zhāo fēng rě cǎo ㄓㄠ ㄈㄥ ㄖㄜˇ ㄘㄠˇ招风惹草 zhāo fēng rě cǎo ㄓㄠ ㄈㄥ ㄖㄜˇ ㄘㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stir up trouble (idiom)
(2) to sow discord

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stir up trouble (idiom)
(2) to sow discord

Bình luận 0